Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Som Kyrgyzstan (KGS) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS RUR
coinmill.com
50 51,350
100 102,690
200 205,390
500 513,470
1000 1,026,940
2000 2,053,870
5000 5,134,680
10,000 10,269,360
20,000 20,538,720
50,000 51,346,800
100,000 102,693,600
200,000 205,387,210
500,000 513,468,010
1,000,000 1,026,936,030
2,000,000 2,053,872,050
5,000,000 5,134,680,130
10,000,000 10,269,360,270
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RUR KGS
coinmill.com
50,000 49
100,000 97
200,000 195
500,000 487
1,000,000 974
2,000,000 1948
5,000,000 4869
10,000,000 9738
20,000,000 19,475
50,000,000 48,689
100,000,000 97,377
200,000,000 194,754
500,000,000 486,885
1,000,000,000 973,770
2,000,000,000 1,947,541
5,000,000,000 4,868,852
10,000,000,000 9,737,705
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ