Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


KGS SDG
coinmill.com
50 337.46
100 674.92
200 1349.83
500 3374.58
1000 6749.16
2000 13,498.33
5000 33,745.82
10,000 67,491.64
20,000 134,983.27
50,000 337,458.18
100,000 674,916.36
200,000 1,349,832.72
500,000 3,374,581.81
1,000,000 6,749,163.61
2,000,000 13,498,327.23
5,000,000 33,745,818.07
10,000,000 67,491,636.13
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SDG KGS
coinmill.com
500.00 74
1000.00 148
2000.00 296
5000.00 741
10,000.00 1482
20,000.00 2963
50,000.00 7408
100,000.00 14,817
200,000.00 29,633
500,000.00 74,083
1,000,000.00 148,167
2,000,000.00 296,333
5,000,000.00 740,833
10,000,000.00 1,481,665
20,000,000.00 2,963,330
50,000,000.00 7,408,325
100,000,000.00 14,816,651
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ