Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Som Kyrgyzstan (KGS) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Lia Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lia Thổ Nhĩ Kỳ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thổ Nhĩ Kỳ Lire hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa.


KGS TRL
coinmill.com
50 12,100,000
100 24,205,000
200 48,410,000
500 121,025,000
1000 242,050,000
2000 484,095,000
5000 1,210,240,000
10,000 2,420,485,000
20,000 4,840,965,000
50,000 12,102,415,000
100,000 24,204,830,000
200,000 48,409,655,000
500,000 121,024,140,000
1,000,000 242,048,280,000
2,000,000 484,096,560,000
5,000,000 1,210,241,395,000
10,000,000 2,420,482,790,000
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TRL KGS
coinmill.com
20,000,000 83
50,000,000 207
100,000,000 413
200,000,000 826
500,000,000 2066
1,000,000,000 4131
2,000,000,000 8263
5,000,000,000 20,657
10,000,000,000 41,314
20,000,000,000 82,628
50,000,000,000 206,570
100,000,000,000 413,141
200,000,000,000 826,281
500,000,000,000 2,065,704
1,000,000,000,000 4,131,407
2,000,000,000,000 8,262,814
5,000,000,000,000 20,657,036
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ