Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KGS XEM
coinmill.com
50 14.754
100 29.507
200 59.014
500 147.535
1000 295.070
2000 590.141
5000 1475.351
10,000 2950.703
20,000 5901.405
50,000 14,753.514
100,000 29,507.027
200,000 59,014.054
500,000 147,535.136
1,000,000 295,070.272
2,000,000 590,140.543
5,000,000 1,475,351.358
10,000,000 2,950,702.717
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM KGS
coinmill.com
20.000 68
50.000 169
100.000 339
200.000 678
500.000 1695
1000.000 3389
2000.000 6778
5000.000 16,945
10,000.000 33,890
20,000.000 67,780
50,000.000 169,451
100,000.000 338,902
200,000.000 677,805
500,000.000 1,694,512
1,000,000.000 3,389,023
2,000,000.000 6,778,046
5,000,000.000 16,945,116
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ