Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 14 chữ số có nghĩa.


KGS XVG
coinmill.com
50 100.26
100 200.51
200 401.02
500 1002.56
1000 2005.12
2000 4010.23
5000 10,025.58
10,000 20,051.16
20,000 40,102.33
50,000 100,255.81
100,000 200,511.63
200,000 401,023.25
500,000 1,002,558.13
1,000,000 2,005,116.26
2,000,000 4,010,232.52
5,000,000 10,025,581.31
10,000,000 20,051,162.61
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XVG KGS
coinmill.com
100.00 50
200.00 100
500.00 249
1000.00 499
2000.00 997
5000.00 2494
10,000.00 4987
20,000.00 9974
50,000.00 24,936
100,000.00 49,872
200,000.00 99,745
500,000.00 249,362
1,000,000.00 498,724
2,000,000.00 997,448
5,000,000.00 2,493,621
10,000,000.00 4,987,242
20,000,000.00 9,974,484
XVG tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ