Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


KHR KWD
coinmill.com
5000 0.371
10,000 0.741
20,000 1.483
50,000 3.707
100,000 7.414
200,000 14.829
500,000 37.072
1,000,000 74.144
2,000,000 148.288
5,000,000 370.720
10,000,000 741.441
20,000,000 1482.882
50,000,000 3707.204
100,000,000 7414.408
200,000,000 14,828.816
500,000,000 37,072.039
1,000,000,000 74,144.078
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD KHR
coinmill.com
0.200 2700
0.500 6700
1.000 13,500
2.000 27,000
5.000 67,400
10.000 134,900
20.000 269,700
50.000 674,400
100.000 1,348,700
200.000 2,697,500
500.000 6,743,600
1000.000 13,487,300
2000.000 26,974,500
5000.000 67,436,300
10,000.000 134,872,500
20,000.000 269,745,100
50,000.000 674,362,700
KWD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ