Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 14 chữ số có nghĩa.


KHR LSK
coinmill.com
5000 0.70263
10,000 1.40526
20,000 2.81051
50,000 7.02628
100,000 14.05256
200,000 28.10512
500,000 70.26281
1,000,000 140.52562
2,000,000 281.05124
5,000,000 702.62810
10,000,000 1405.25621
20,000,000 2810.51242
50,000,000 7026.28104
100,000,000 14,052.56208
200,000,000 28,105.12417
500,000,000 70,262.81041
1,000,000,000 140,525.62083
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LSK KHR
coinmill.com
0.50000 3600
1.00000 7100
2.00000 14,200
5.00000 35,600
10.00000 71,200
20.00000 142,300
50.00000 355,800
100.00000 711,600
200.00000 1,423,200
500.00000 3,558,100
1000.00000 7,116,100
2000.00000 14,232,300
5000.00000 35,580,700
10,000.00000 71,161,400
20,000.00000 142,322,800
50,000.00000 355,807,000
100,000.00000 711,614,000
LSK tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ