The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


KHR LVL
coinmill.com
5000 0.79
10,000 1.58
20,000 3.17
50,000 7.91
100,000 15.83
200,000 31.66
500,000 79.15
1,000,000 158.29
2,000,000 316.59
5,000,000 791.47
10,000,000 1582.94
20,000,000 3165.89
50,000,000 7914.72
100,000,000 15,829.44
200,000,000 31,658.89
500,000,000 79,147.22
1,000,000,000 158,294.44
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL KHR
coinmill.com
0.50 3200
1.00 6300
2.00 12,600
5.00 31,600
10.00 63,200
20.00 126,300
50.00 315,900
100.00 631,700
200.00 1,263,500
500.00 3,158,700
1000.00 6,317,300
2000.00 12,634,700
5000.00 31,586,700
10,000.00 63,173,400
20,000.00 126,346,800
50,000.00 315,867,100
100,000.00 631,734,100
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ