Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


KHR MEC
coinmill.com
5000 852.5547
10,000 1705.1094
20,000 3410.2189
50,000 8525.5472
100,000 17,051.0944
200,000 34,102.1888
500,000 85,255.4720
1,000,000 170,510.9440
2,000,000 341,021.8879
5,000,000 852,554.7198
10,000,000 1,705,109.4397
20,000,000 3,410,218.8794
50,000,000 8,525,547.1984
100,000,000 17,051,094.3968
200,000,000 34,102,188.7936
500,000,000 85,255,471.9840
1,000,000,000 170,510,943.9680
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MEC KHR
coinmill.com
500.0000 2900
1000.0000 5900
2000.0000 11,700
5000.0000 29,300
10,000.0000 58,600
20,000.0000 117,300
50,000.0000 293,200
100,000.0000 586,500
200,000.0000 1,172,900
500,000.0000 2,932,400
1,000,000.0000 5,864,700
2,000,000.0000 11,729,500
5,000,000.0000 29,323,600
10,000,000.0000 58,647,300
20,000,000.0000 117,294,500
50,000,000.0000 293,236,300
100,000,000.0000 586,472,600
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ