Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


KHR MTL
coinmill.com
5000 0.48
10,000 0.97
20,000 1.93
50,000 4.83
100,000 9.67
200,000 19.34
500,000 48.35
1,000,000 96.69
2,000,000 193.38
5,000,000 483.46
10,000,000 966.92
20,000,000 1933.85
50,000,000 4834.62
100,000,000 9669.25
200,000,000 19,338.49
500,000,000 48,346.23
1,000,000,000 96,692.46
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL KHR
coinmill.com
0.50 5200
1.00 10,300
2.00 20,700
5.00 51,700
10.00 103,400
20.00 206,800
50.00 517,100
100.00 1,034,200
200.00 2,068,400
500.00 5,171,000
1000.00 10,342,100
2000.00 20,684,100
5000.00 51,710,300
10,000.00 103,420,700
20,000.00 206,841,400
50,000.00 517,103,400
100,000.00 1,034,206,800
MTL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ