Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Riel Campuchia (KHR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR RUR
coinmill.com
5000 110,780
10,000 221,560
20,000 443,120
50,000 1,107,790
100,000 2,215,580
200,000 4,431,160
500,000 11,077,900
1,000,000 22,155,800
2,000,000 44,311,610
5,000,000 110,779,020
10,000,000 221,558,030
20,000,000 443,116,070
50,000,000 1,107,790,160
100,000,000 2,215,580,330
200,000,000 4,431,160,660
500,000,000 11,077,901,650
1,000,000,000 22,155,803,290
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR KHR
coinmill.com
50,000 2300
100,000 4500
200,000 9000
500,000 22,600
1,000,000 45,100
2,000,000 90,300
5,000,000 225,700
10,000,000 451,300
20,000,000 902,700
50,000,000 2,256,700
100,000,000 4,513,500
200,000,000 9,027,000
500,000,000 22,567,500
1,000,000,000 45,134,900
2,000,000,000 90,269,800
5,000,000,000 225,674,500
10,000,000,000 451,349,000
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ