Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 14 chữ số có nghĩa.


KHR SNT
coinmill.com
5000 29.496
10,000 58.992
20,000 117.984
50,000 294.961
100,000 589.921
200,000 1179.843
500,000 2949.607
1,000,000 5899.214
2,000,000 11,798.428
5,000,000 29,496.070
10,000,000 58,992.140
20,000,000 117,984.281
50,000,000 294,960.702
100,000,000 589,921.405
200,000,000 1,179,842.809
500,000,000 2,949,607.023
1,000,000,000 5,899,214.047
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT KHR
coinmill.com
20.000 3400
50.000 8500
100.000 17,000
200.000 33,900
500.000 84,800
1000.000 169,500
2000.000 339,000
5000.000 847,600
10,000.000 1,695,100
20,000.000 3,390,300
50,000.000 8,475,700
100,000.000 16,951,400
200,000.000 33,902,800
500,000.000 84,757,100
1,000,000.000 169,514,100
2,000,000.000 339,028,200
5,000,000.000 847,570,500
SNT tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ