Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


KHR XEU
coinmill.com
5000 1.12
10,000 2.25
20,000 4.50
50,000 11.25
100,000 22.49
200,000 44.98
500,000 112.45
1,000,000 224.90
2,000,000 449.80
5,000,000 1124.50
10,000,000 2249.01
20,000,000 4498.01
50,000,000 11,245.04
100,000,000 22,490.07
200,000,000 44,980.15
500,000,000 112,450.37
1,000,000,000 224,900.74
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU KHR
coinmill.com
0.50 2200
1.00 4400
2.00 8900
5.00 22,200
10.00 44,500
20.00 88,900
50.00 222,300
100.00 444,600
200.00 889,300
500.00 2,223,200
1000.00 4,446,400
2000.00 8,892,800
5000.00 22,232,000
10,000.00 44,464,100
20,000.00 88,928,100
50,000.00 222,320,300
100,000.00 444,640,600
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ