Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


KHR XPT
coinmill.com
5000 0.001
10,000 0.003
20,000 0.005
50,000 0.013
100,000 0.027
200,000 0.053
500,000 0.133
1,000,000 0.265
2,000,000 0.530
5,000,000 1.325
10,000,000 2.650
20,000,000 5.300
50,000,000 13.250
100,000,000 26.500
200,000,000 53.001
500,000,000 132.502
1,000,000,000 265.004
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT KHR
coinmill.com
0.001 3800
0.002 7500
0.005 18,900
0.010 37,700
0.020 75,500
0.050 188,700
0.100 377,400
0.200 754,700
0.500 1,886,800
1.000 3,773,500
2.000 7,547,000
5.000 18,867,600
10.000 37,735,200
20.000 75,470,500
50.000 188,676,100
100.000 377,352,300
200.000 754,704,600
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ