Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


KHR XVG
coinmill.com
5000 228.87
10,000 457.73
20,000 915.47
50,000 2288.66
100,000 4577.33
200,000 9154.66
500,000 22,886.64
1,000,000 45,773.28
2,000,000 91,546.55
5,000,000 228,866.38
10,000,000 457,732.77
20,000,000 915,465.54
50,000,000 2,288,663.84
100,000,000 4,577,327.69
200,000,000 9,154,655.37
500,000,000 22,886,638.43
1,000,000,000 45,773,276.86
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XVG KHR
coinmill.com
100.00 2200
200.00 4400
500.00 10,900
1000.00 21,800
2000.00 43,700
5000.00 109,200
10,000.00 218,500
20,000.00 436,900
50,000.00 1,092,300
100,000.00 2,184,700
200,000.00 4,369,400
500,000.00 10,923,400
1,000,000.00 21,846,800
2,000,000.00 43,693,600
5,000,000.00 109,234,000
10,000,000.00 218,468,100
20,000,000.00 436,936,200
XVG tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ