Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Riel Campuchia (KHR) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR ZWR
coinmill.com
5000 12,042,255,933,511,992.00
10,000 24,084,511,867,023,984.00
20,000 48,169,023,734,047,968.00
50,000 92,233,720,368,547,760.00
100,000 92,233,720,368,547,760.00
200,000 92,233,720,368,547,760.00
500,000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000 92,233,720,368,547,760.00
5,000,000 92,233,720,368,547,760.00
10,000,000 92,233,720,368,547,760.00
20,000,000 92,233,720,368,547,760.00
50,000,000 92,233,720,368,547,760.00
100,000,000 92,233,720,368,547,760.00
200,000,000 92,233,720,368,547,760.00
500,000,000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000,000 92,233,720,368,547,760.00
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZWR KHR
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 2100
10,000,000,000,000,000.00 4200
20,000,000,000,000,000.00 8300
50,000,000,000,000,000.00 20,800
92,233,720,368,547,760.00 41,500
92,233,720,368,547,760.00 83,000
92,233,720,368,547,760.00 207,600
92,233,720,368,547,760.00 415,200
92,233,720,368,547,760.00 830,400
92,233,720,368,547,760.00 2,076,000
92,233,720,368,547,760.00 4,152,000
92,233,720,368,547,760.00 8,304,100
92,233,720,368,547,760.00 20,760,200
92,233,720,368,547,760.00 41,520,500
92,233,720,368,547,760.00 83,040,900
92,233,720,368,547,760.00 207,602,300
92,233,720,368,547,760.00 415,204,600
ZWR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ