El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Comorian Franc (KMF) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Comorian Franc và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Comorian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Comorians Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


KMF SVC
coinmill.com
500.00 9.40
1000.00 18.80
2000.00 37.65
5000.00 94.10
10,000.00 188.20
20,000.00 376.40
50,000.00 941.05
100,000.00 1882.05
200,000.00 3764.15
500,000.00 9410.30
1,000,000.00 18,820.65
2,000,000.00 37,641.30
5,000,000.00 94,103.25
10,000,000.00 188,206.50
20,000,000.00 376,413.00
50,000,000.00 941,032.45
100,000,000.00 1,882,064.95
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SVC KMF
coinmill.com
5.00 265.65
10.00 531.35
20.00 1062.65
50.00 2656.65
100.00 5313.30
200.00 10,626.65
500.00 26,566.55
1000.00 53,133.15
2000.00 106,266.25
5000.00 265,665.65
10,000.00 531,331.30
20,000.00 1,062,662.60
50,000.00 2,656,656.50
100,000.00 5,313,312.95
200,000.00 10,626,625.90
500,000.00 26,566,564.80
1,000,000.00 53,133,129.60
SVC tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ