Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KPW XEM
coinmill.com
500.00 14.249
1000.00 28.497
2000.00 56.994
5000.00 142.486
10,000.00 284.972
20,000.00 569.943
50,000.00 1424.858
100,000.00 2849.717
200,000.00 5699.433
500,000.00 14,248.583
1,000,000.00 28,497.166
2,000,000.00 56,994.332
5,000,000.00 142,485.829
10,000,000.00 284,971.659
20,000,000.00 569,943.317
50,000,000.00 1,424,858.294
100,000,000.00 2,849,716.587
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM KPW
coinmill.com
20.000 701.82
50.000 1754.56
100.000 3509.12
200.000 7018.24
500.000 17,545.60
1000.000 35,091.21
2000.000 70,182.42
5000.000 175,456.04
10,000.000 350,912.09
20,000.000 701,824.18
50,000.000 1,754,560.44
100,000.000 3,509,120.89
200,000.000 7,018,241.78
500,000.000 17,545,604.44
1,000,000.000 35,091,208.88
2,000,000.000 70,182,417.75
5,000,000.000 175,456,044.39
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ