Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KRW NOK
coinmill.com
1000 8.0
2000 16.0
5000 40.0
10,000 80.0
20,000 160.0
50,000 400.0
100,000 800.0
200,000 1600.0
500,000 4000.0
1,000,000 8000.5
2,000,000 16,000.5
5,000,000 40,001.5
10,000,000 80,003.0
20,000,000 160,005.5
50,000,000 400,014.0
100,000,000 800,028.5
200,000,000 1,600,057.0
KRW tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NOK KRW
coinmill.com
10.0 1250
20.0 2500
50.0 6250
100.0 12,500
200.0 24,999
500.0 62,498
1000.0 124,996
2000.0 249,991
5000.0 624,978
10,000.0 1,249,956
20,000.0 2,499,911
50,000.0 6,249,778
100,000.0 12,499,556
200,000.0 24,999,111
500,000.0 62,497,778
1,000,000.0 124,995,556
2,000,000.0 249,991,113
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ