Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


KRW NPR
coinmill.com
1000 97.25
2000 194.45
5000 486.15
10,000 972.35
20,000 1944.70
50,000 4861.75
100,000 9723.50
200,000 19,447.00
500,000 48,617.50
1,000,000 97,235.00
2,000,000 194,469.95
5,000,000 486,174.90
10,000,000 972,349.80
20,000,000 1,944,699.60
50,000,000 4,861,749.00
100,000,000 9,723,498.00
200,000,000 19,446,996.05
KRW tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
NPR KRW
coinmill.com
100.00 1028
200.00 2057
500.00 5142
1000.00 10,284
2000.00 20,569
5000.00 51,422
10,000.00 102,844
20,000.00 205,687
50,000.00 514,218
100,000.00 1,028,436
200,000.00 2,056,873
500,000.00 5,142,182
1,000,000.00 10,284,365
2,000,000.00 20,568,729
5,000,000.00 51,421,824
10,000,000.00 102,843,647
20,000,000.00 205,687,294
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ