Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


KRW PTE
coinmill.com
1000 135.35
2000 270.75
5000 676.80
10,000 1353.65
20,000 2707.30
50,000 6768.20
100,000 13,536.40
200,000 27,072.80
500,000 67,682.00
1,000,000 135,363.95
2,000,000 270,727.95
5,000,000 676,819.80
10,000,000 1,353,639.65
20,000,000 2,707,279.30
50,000,000 6,768,198.25
100,000,000 13,536,396.45
200,000,000 27,072,792.95
KRW tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PTE KRW
coinmill.com
100.00 739
200.00 1477
500.00 3694
1000.00 7387
2000.00 14,775
5000.00 36,937
10,000.00 73,875
20,000.00 147,750
50,000.00 369,375
100,000.00 738,749
200,000.00 1,477,498
500,000.00 3,693,745
1,000,000.00 7,387,490
2,000,000.00 14,774,981
5,000,000.00 36,937,452
10,000,000.00 73,874,905
20,000,000.00 147,749,810
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ