Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VND có thể được viết D. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


KRW VND
coinmill.com
1000 17,200
2000 34,400
5000 86,000
10,000 172,000
20,000 344,000
50,000 859,800
100,000 1,719,800
200,000 3,439,600
500,000 8,598,800
1,000,000 17,197,600
2,000,000 34,395,200
5,000,000 85,987,800
10,000,000 171,975,600
20,000,000 343,951,400
50,000,000 859,878,400
100,000,000 1,719,756,800
200,000,000 3,439,513,400
KRW tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VND KRW
coinmill.com
20,000 1163
50,000 2907
100,000 5815
200,000 11,630
500,000 29,074
1,000,000 58,148
2,000,000 116,296
5,000,000 290,739
10,000,000 581,478
20,000,000 1,162,955
50,000,000 2,907,388
100,000,000 5,814,776
200,000,000 11,629,552
500,000,000 29,073,880
1,000,000,000 58,147,760
2,000,000,000 116,295,520
5,000,000,000 290,738,799
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ