Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KRW XEM
coinmill.com
1000 18.556
2000 37.112
5000 92.781
10,000 185.562
20,000 371.125
50,000 927.812
100,000 1855.624
200,000 3711.249
500,000 9278.122
1,000,000 18,556.245
2,000,000 37,112.489
5,000,000 92,781.223
10,000,000 185,562.446
20,000,000 371,124.892
50,000,000 927,812.231
100,000,000 1,855,624.461
200,000,000 3,711,248.922
KRW tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEM KRW
coinmill.com
20.000 1078
50.000 2695
100.000 5389
200.000 10,778
500.000 26,945
1000.000 53,890
2000.000 107,780
5000.000 269,451
10,000.000 538,902
20,000.000 1,077,804
50,000.000 2,694,511
100,000.000 5,389,021
200,000.000 10,778,043
500,000.000 26,945,107
1,000,000.000 53,890,214
2,000,000.000 107,780,429
5,000,000.000 269,451,072
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ