Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


KRW YUM
coinmill.com
1000 1.5
2000 2.5
5000 6.5
10,000 13.5
20,000 26.5
50,000 66.5
100,000 133.5
200,000 266.5
500,000 666.5
1,000,000 1332.5
2,000,000 2665.5
5,000,000 6663.5
10,000,000 13,327.0
20,000,000 26,653.5
50,000,000 66,634.0
100,000,000 133,268.0
200,000,000 266,536.0
KRW tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
YUM KRW
coinmill.com
1.0 750
2.0 1501
5.0 3752
10.0 7504
20.0 15,007
50.0 37,518
100.0 75,037
200.0 150,073
500.0 375,184
1000.0 750,367
2000.0 1,500,734
5000.0 3,751,836
10,000.0 7,503,672
20,000.0 15,007,343
50,000.0 37,518,358
100,000.0 75,036,717
200,000.0 150,073,433
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ