Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


KWD PTE
coinmill.com
0.200 121.65
0.500 304.10
1.000 608.25
2.000 1216.50
5.000 3041.20
10.000 6082.40
20.000 12,164.80
50.000 30,412.00
100.000 60,824.00
200.000 121,647.95
500.000 304,119.90
1000.000 608,239.75
2000.000 1,216,479.55
5000.000 3,041,198.85
10,000.000 6,082,397.70
20,000.000 12,164,795.35
50,000.000 30,411,988.45
KWD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
PTE KWD
coinmill.com
100.00 0.164
200.00 0.329
500.00 0.822
1000.00 1.644
2000.00 3.288
5000.00 8.220
10,000.00 16.441
20,000.00 32.882
50,000.00 82.204
100,000.00 164.409
200,000.00 328.818
500,000.00 822.044
1,000,000.00 1644.088
2,000,000.00 3288.177
5,000,000.00 8220.442
10,000,000.00 16,440.885
20,000,000.00 32,881.770
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ