Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


KWD TWD
coinmill.com
0.200 20
0.500 50
1.000 101
2.000 201
5.000 503
10.000 1006
20.000 2011
50.000 5028
100.000 10,056
200.000 20,112
500.000 50,281
1000.000 100,562
2000.000 201,123
5000.000 502,808
10,000.000 1,005,617
20,000.000 2,011,233
50,000.000 5,028,083
KWD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
TWD KWD
coinmill.com
20 0.199
50 0.497
100 0.994
200 1.989
500 4.972
1000 9.944
2000 19.888
5000 49.721
10,000 99.441
20,000 198.883
50,000 497.207
100,000 994.415
200,000 1988.830
500,000 4972.074
1,000,000 9944.149
2,000,000 19,888.297
5,000,000 49,720.743
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ