Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). The NEM là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KWD XEM
coinmill.com
0.200 16.630
0.500 41.575
1.000 83.149
2.000 166.299
5.000 415.747
10.000 831.494
20.000 1662.989
50.000 4157.472
100.000 8314.944
200.000 16,629.888
500.000 41,574.720
1000.000 83,149.440
2000.000 166,298.880
5000.000 415,747.199
10,000.000 831,494.398
20,000.000 1,662,988.796
50,000.000 4,157,471.990
KWD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XEM KWD
coinmill.com
20.000 0.241
50.000 0.601
100.000 1.203
200.000 2.405
500.000 6.013
1000.000 12.027
2000.000 24.053
5000.000 60.133
10,000.000 120.265
20,000.000 240.531
50,000.000 601.327
100,000.000 1202.654
200,000.000 2405.308
500,000.000 6013.270
1,000,000.000 12,026.539
2,000,000.000 24,053.078
5,000,000.000 60,132.696
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ