Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KWD XOF
coinmill.com
0.200 398
0.500 994
1.000 1989
2.000 3978
5.000 9944
10.000 19,888
20.000 39,776
50.000 99,439
100.000 198,878
200.000 397,756
500.000 994,390
1000.000 1,988,779
2000.000 3,977,559
5000.000 9,943,897
10,000.000 19,887,795
20,000.000 39,775,589
50,000.000 99,438,973
KWD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XOF KWD
coinmill.com
500 0.251
1000 0.503
2000 1.006
5000 2.514
10,000 5.028
20,000 10.056
50,000 25.141
100,000 50.282
200,000 100.564
500,000 251.410
1,000,000 502.821
2,000,000 1005.642
5,000,000 2514.105
10,000,000 5028.210
20,000,000 10,056.419
50,000,000 25,141.048
100,000,000 50,282.096
XOF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ