Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


KWD XPT
coinmill.com
0.200 0.001
0.500 0.002
1.000 0.004
2.000 0.007
5.000 0.018
10.000 0.036
20.000 0.071
50.000 0.179
100.000 0.357
200.000 0.715
500.000 1.787
1000.000 3.574
2000.000 7.148
5000.000 17.871
10,000.000 35.742
20,000.000 71.484
50,000.000 178.709
KWD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XPT KWD
coinmill.com
0.001 0.280
0.002 0.560
0.005 1.399
0.010 2.798
0.020 5.596
0.050 13.989
0.100 27.978
0.200 55.957
0.500 139.892
1.000 279.784
2.000 559.569
5.000 1398.922
10.000 2797.844
20.000 5595.688
50.000 13,989.219
100.000 27,978.438
200.000 55,956.876
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ