Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


KWD YER
coinmill.com
0.200 163.715
0.500 409.290
1.000 818.575
2.000 1637.155
5.000 4092.880
10.000 8185.765
20.000 16,371.525
50.000 40,928.815
100.000 81,857.630
200.000 163,715.265
500.000 409,288.155
1000.000 818,576.315
2000.000 1,637,152.630
5000.000 4,092,881.570
10,000.000 8,185,763.140
20,000.000 16,371,526.280
50,000.000 40,928,815.700
KWD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
YER KWD
coinmill.com
200.000 0.244
500.000 0.611
1000.000 1.222
2000.000 2.443
5000.000 6.108
10,000.000 12.216
20,000.000 24.433
50,000.000 61.082
100,000.000 122.163
200,000.000 244.327
500,000.000 610.817
1,000,000.000 1221.633
2,000,000.000 2443.266
5,000,000.000 6108.166
10,000,000.000 12,216.332
20,000,000.000 24,432.664
50,000,000.000 61,081.660
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ