Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


KWD YUM
coinmill.com
0.200 1.0
0.500 3.0
1.000 6.0
2.000 12.0
5.000 30.0
10.000 60.0
20.000 120.0
50.000 299.5
100.000 599.0
200.000 1197.5
500.000 2994.0
1000.000 5988.0
2000.000 11,976.5
5000.000 29,941.0
10,000.000 59,882.0
20,000.000 119,764.5
50,000.000 299,411.0
KWD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
YUM KWD
coinmill.com
1.0 0.167
2.0 0.334
5.0 0.835
10.0 1.670
20.0 3.340
50.0 8.350
100.0 16.699
200.0 33.399
500.0 83.497
1000.0 166.994
2000.0 333.989
5000.0 834.972
10,000.0 1669.945
20,000.0 3339.889
50,000.0 8349.723
100,000.0 16,699.446
200,000.0 33,398.893
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ