Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Tenge Kazakhstan (KZT) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


KZT MXP
coinmill.com
500 18,880.60
1000 37,761.21
2000 75,522.42
5000 188,806.05
10,000 377,612.10
20,000 755,224.20
50,000 1,888,060.49
100,000 3,776,120.98
200,000 7,552,241.96
500,000 18,880,604.90
1,000,000 37,761,209.80
2,000,000 75,522,419.59
5,000,000 188,806,048.99
10,000,000 377,612,097.97
20,000,000 755,224,195.94
50,000,000 1,888,060,489.86
100,000,000 3,776,120,979.72
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXP KZT
coinmill.com
10,000.00 265
20,000.00 530
50,000.00 1324
100,000.00 2648
200,000.00 5296
500,000.00 13,241
1,000,000.00 26,482
2,000,000.00 52,964
5,000,000.00 132,411
10,000,000.00 264,822
20,000,000.00 529,644
50,000,000.00 1,324,110
100,000,000.00 2,648,220
200,000,000.00 5,296,440
500,000,000.00 13,241,101
1,000,000,000.00 26,482,202
2,000,000,000.00 52,964,405
MXP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ