Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KZT NOK
coinmill.com
500 12.0
1000 24.0
2000 48.0
5000 120.5
10,000 241.0
20,000 482.5
50,000 1206.0
100,000 2412.0
200,000 4824.0
500,000 12,060.5
1,000,000 24,120.5
2,000,000 48,241.5
5,000,000 120,603.5
10,000,000 241,207.0
20,000,000 482,414.0
50,000,000 1,206,035.5
100,000,000 2,412,070.5
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK KZT
coinmill.com
10.0 415
20.0 829
50.0 2073
100.0 4146
200.0 8292
500.0 20,729
1000.0 41,458
2000.0 82,916
5000.0 207,291
10,000.0 414,582
20,000.0 829,163
50,000.0 2,072,908
100,000.0 4,145,815
200,000.0 8,291,631
500,000.0 20,729,077
1,000,000.0 41,458,155
2,000,000.0 82,916,310
NOK tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ