Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


KZT NLG
coinmill.com
500 2.5
1000 4.5
2000 9.0
5000 23.0
10,000 45.5
20,000 91.0
50,000 227.5
100,000 455.0
200,000 910.5
500,000 2276.0
1,000,000 4552.5
2,000,000 9105.0
5,000,000 22,762.0
10,000,000 45,524.5
20,000,000 91,048.5
50,000,000 227,621.5
100,000,000 455,242.5
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG KZT
coinmill.com
2.0 439
5.0 1098
10.0 2197
20.0 4393
50.0 10,983
100.0 21,966
200.0 43,933
500.0 109,832
1000.0 219,663
2000.0 439,326
5000.0 1,098,315
10,000.0 2,196,631
20,000.0 4,393,262
50,000.0 10,983,155
100,000.0 21,966,310
200,000.0 43,932,619
500,000.0 109,831,548
NLG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ