Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Tenge Kazakhstan (KZT) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


KZT SDD
coinmill.com
500 66,910.94
1000 133,821.89
2000 267,643.78
5000 669,109.45
10,000 1,338,218.89
20,000 2,676,437.79
50,000 6,691,094.47
100,000 13,382,188.94
200,000 26,764,377.89
500,000 66,910,944.72
1,000,000 133,821,889.44
2,000,000 267,643,778.88
5,000,000 669,109,447.19
10,000,000 1,338,218,894.38
20,000,000 2,676,437,788.75
50,000,000 6,691,094,471.88
100,000,000 13,382,188,943.76
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDD KZT
coinmill.com
50,000.00 374
100,000.00 747
200,000.00 1495
500,000.00 3736
1,000,000.00 7473
2,000,000.00 14,945
5,000,000.00 37,363
10,000,000.00 74,726
20,000,000.00 149,452
50,000,000.00 373,631
100,000,000.00 747,262
200,000,000.00 1,494,524
500,000,000.00 3,736,310
1,000,000,000.00 7,472,619
2,000,000,000.00 14,945,238
5,000,000,000.00 37,363,095
10,000,000,000.00 74,726,190
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ