Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


KZT SIT
coinmill.com
500 247.7
1000 495.3
2000 990.6
5000 2476.6
10,000 4953.2
20,000 9906.3
50,000 24,765.8
100,000 49,531.7
200,000 99,063.3
500,000 247,658.3
1,000,000 495,316.6
2,000,000 990,633.2
5,000,000 2,476,583.0
10,000,000 4,953,166.0
20,000,000 9,906,332.1
50,000,000 24,765,830.2
100,000,000 49,531,660.5
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT KZT
coinmill.com
200.0 404
500.0 1009
1000.0 2019
2000.0 4038
5000.0 10,095
10,000.0 20,189
20,000.0 40,378
50,000.0 100,946
100,000.0 201,891
200,000.0 403,782
500,000.0 1,009,455
1,000,000.0 2,018,911
2,000,000.0 4,037,821
5,000,000.0 10,094,554
10,000,000.0 20,189,107
20,000,000.0 40,378,214
50,000,000.0 100,945,536
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ