Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


KZT UYU
coinmill.com
500 42.9
1000 85.7
2000 171.4
5000 428.6
10,000 857.2
20,000 1714.3
50,000 4285.8
100,000 8571.7
200,000 17,143.4
500,000 42,858.5
1,000,000 85,716.9
2,000,000 171,433.8
5,000,000 428,584.5
10,000,000 857,169.1
20,000,000 1,714,338.2
50,000,000 4,285,845.5
100,000,000 8,571,691.0
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU KZT
coinmill.com
20.0 233
50.0 583
100.0 1167
200.0 2333
500.0 5833
1000.0 11,666
2000.0 23,333
5000.0 58,332
10,000.0 116,663
20,000.0 233,326
50,000.0 583,315
100,000.0 1,166,631
200,000.0 2,333,262
500,000.0 5,833,155
1,000,000.0 11,666,310
2,000,000.0 23,332,619
5,000,000.0 58,331,548
UYU tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ