Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KZT XEM
coinmill.com
500 29.246
1000 58.492
2000 116.984
5000 292.460
10,000 584.920
20,000 1169.841
50,000 2924.602
100,000 5849.204
200,000 11,698.407
500,000 29,246.018
1,000,000 58,492.037
2,000,000 116,984.073
5,000,000 292,460.183
10,000,000 584,920.367
20,000,000 1,169,840.734
50,000,000 2,924,601.834
100,000,000 5,849,203.669
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM KZT
coinmill.com
20.000 342
50.000 855
100.000 1710
200.000 3419
500.000 8548
1000.000 17,096
2000.000 34,193
5000.000 85,482
10,000.000 170,963
20,000.000 341,927
50,000.000 854,817
100,000.000 1,709,634
200,000.000 3,419,269
500,000.000 8,548,172
1,000,000.000 17,096,344
2,000,000.000 34,192,689
5,000,000.000 85,481,722
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ