Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


KZT XEU
coinmill.com
500 1.03
1000 2.07
2000 4.13
5000 10.33
10,000 20.67
20,000 41.34
50,000 103.35
100,000 206.69
200,000 413.38
500,000 1033.46
1,000,000 2066.92
2,000,000 4133.84
5,000,000 10,334.61
10,000,000 20,669.22
20,000,000 41,338.43
50,000,000 103,346.08
100,000,000 206,692.15
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU KZT
coinmill.com
0.50 242
1.00 484
2.00 968
5.00 2419
10.00 4838
20.00 9676
50.00 24,191
100.00 48,381
200.00 96,762
500.00 241,906
1000.00 483,811
2000.00 967,623
5000.00 2,419,057
10,000.00 4,838,113
20,000.00 9,676,226
50,000.00 24,190,565
100,000.00 48,381,131
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ