The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Kip Lào (LAK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kip Lào và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kip Lào . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Lao Kips để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Kip Lào được chia thành 100 at. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


LAK LVL
coinmill.com
10,000 0.36
20,000 0.72
50,000 1.81
100,000 3.61
200,000 7.23
500,000 18.06
1,000,000 36.13
2,000,000 72.25
5,000,000 180.63
10,000,000 361.25
20,000,000 722.51
50,000,000 1806.27
100,000,000 3612.54
200,000,000 7225.08
500,000,000 18,062.71
1,000,000,000 36,125.42
2,000,000,000 72,250.85
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL LAK
coinmill.com
0.50 14,000
1.00 27,500
2.00 55,500
5.00 138,500
10.00 277,000
20.00 553,500
50.00 1,384,000
100.00 2,768,000
200.00 5,536,500
500.00 13,840,500
1000.00 27,681,500
2000.00 55,362,500
5000.00 138,406,500
10,000.00 276,813,500
20,000.00 553,626,500
50,000.00 1,384,067,000
100,000.00 2,768,133,500
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ