Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


LBP MTL
coinmill.com
10,000 0.26
20,000 0.53
50,000 1.32
100,000 2.64
200,000 5.29
500,000 13.22
1,000,000 26.45
2,000,000 52.90
5,000,000 132.24
10,000,000 264.48
20,000,000 528.95
50,000,000 1322.38
100,000,000 2644.76
200,000,000 5289.52
500,000,000 13,223.80
1,000,000,000 26,447.61
2,000,000,000 52,895.22
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL LBP
coinmill.com
0.50 18,900
1.00 37,800
2.00 75,600
5.00 189,050
10.00 378,100
20.00 756,200
50.00 1,890,550
100.00 3,781,050
200.00 7,562,100
500.00 18,905,300
1000.00 37,810,600
2000.00 75,621,200
5000.00 189,053,000
10,000.00 378,106,000
20,000.00 756,212,000
50,000.00 1,890,530,000
100,000.00 3,781,060,000
MTL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ