Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


LBP PTE
coinmill.com
10,000 123.35
20,000 246.65
50,000 616.65
100,000 1233.30
200,000 2466.55
500,000 6166.40
1,000,000 12,332.75
2,000,000 24,665.55
5,000,000 61,663.85
10,000,000 123,327.70
20,000,000 246,655.35
50,000,000 616,638.40
100,000,000 1,233,276.75
200,000,000 2,466,553.55
500,000,000 6,166,383.85
1,000,000,000 12,332,767.65
2,000,000,000 24,665,535.35
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE LBP
coinmill.com
100.00 8100
200.00 16,200
500.00 40,550
1000.00 81,100
2000.00 162,150
5000.00 405,400
10,000.00 810,850
20,000.00 1,621,700
50,000.00 4,054,250
100,000.00 8,108,500
200,000.00 16,216,950
500,000.00 40,542,400
1,000,000.00 81,084,800
2,000,000.00 162,169,600
5,000,000.00 405,424,000
10,000,000.00 810,848,000
20,000,000.00 1,621,696,000
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ