Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


LBP SIT
coinmill.com
10,000 147.4
20,000 294.8
50,000 737.1
100,000 1474.2
200,000 2948.3
500,000 7370.8
1,000,000 14,741.6
2,000,000 29,483.1
5,000,000 73,707.8
10,000,000 147,415.7
20,000,000 294,831.3
50,000,000 737,078.3
100,000,000 1,474,156.6
200,000,000 2,948,313.1
500,000,000 7,370,782.8
1,000,000,000 14,741,565.6
2,000,000,000 29,483,131.2
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT LBP
coinmill.com
200.0 13,550
500.0 33,900
1000.0 67,850
2000.0 135,650
5000.0 339,200
10,000.0 678,350
20,000.0 1,356,700
50,000.0 3,391,750
100,000.0 6,783,550
200,000.0 13,567,100
500,000.0 33,917,700
1,000,000.0 67,835,400
2,000,000.0 135,670,800
5,000,000.0 339,177,000
10,000,000.0 678,354,000
20,000,000.0 1,356,708,000
50,000,000.0 3,391,770,000
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ