Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


LBP XEM
coinmill.com
10,000 16.851
20,000 33.703
50,000 84.257
100,000 168.513
200,000 337.026
500,000 842.565
1,000,000 1685.130
2,000,000 3370.261
5,000,000 8425.652
10,000,000 16,851.304
20,000,000 33,702.607
50,000,000 84,256.518
100,000,000 168,513.037
200,000,000 337,026.074
500,000,000 842,565.184
1,000,000,000 1,685,130.368
2,000,000,000 3,370,260.736
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM LBP
coinmill.com
20.000 11,850
50.000 29,650
100.000 59,350
200.000 118,700
500.000 296,700
1000.000 593,450
2000.000 1,186,850
5000.000 2,967,150
10,000.000 5,934,250
20,000.000 11,868,500
50,000.000 29,671,300
100,000.000 59,342,600
200,000.000 118,685,200
500,000.000 296,712,950
1,000,000.000 593,425,900
2,000,000.000 1,186,851,800
5,000,000.000 2,967,129,500
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ