Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


LBP XEU
coinmill.com
10,000 0.62
20,000 1.23
50,000 3.08
100,000 6.15
200,000 12.30
500,000 30.76
1,000,000 61.52
2,000,000 123.03
5,000,000 307.58
10,000,000 615.16
20,000,000 1230.31
50,000,000 3075.78
100,000,000 6151.55
200,000,000 12,303.10
500,000,000 30,757.76
1,000,000,000 61,515.52
2,000,000,000 123,031.04
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU LBP
coinmill.com
0.50 8150
1.00 16,250
2.00 32,500
5.00 81,300
10.00 162,550
20.00 325,100
50.00 812,800
100.00 1,625,600
200.00 3,251,200
500.00 8,128,050
1000.00 16,256,050
2000.00 32,512,100
5000.00 81,280,300
10,000.00 162,560,600
20,000.00 325,121,200
50,000.00 812,803,000
100,000.00 1,625,606,000
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ