Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


LBP XLM
coinmill.com
10,000 5.722
20,000 11.443
50,000 28.608
100,000 57.216
200,000 114.431
500,000 286.079
1,000,000 572.157
2,000,000 1144.314
5,000,000 2860.786
10,000,000 5721.572
20,000,000 11,443.145
50,000,000 28,607.861
100,000,000 57,215.723
200,000,000 114,431.446
500,000,000 286,078.614
1,000,000,000 572,157.228
2,000,000,000 1,144,314.456
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM LBP
coinmill.com
5.000 8750
10.000 17,500
20.000 34,950
50.000 87,400
100.000 174,800
200.000 349,550
500.000 873,900
1000.000 1,747,750
2000.000 3,495,550
5000.000 8,738,850
10,000.000 17,477,700
20,000.000 34,955,450
50,000.000 87,388,550
100,000.000 174,777,150
200,000.000 349,554,250
500,000.000 873,885,650
1,000,000.000 1,747,771,350
XLM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ