Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


LBP XVG
coinmill.com
10,000 120.84
20,000 241.69
50,000 604.22
100,000 1208.45
200,000 2416.90
500,000 6042.25
1,000,000 12,084.50
2,000,000 24,168.99
5,000,000 60,422.48
10,000,000 120,844.96
20,000,000 241,689.92
50,000,000 604,224.80
100,000,000 1,208,449.61
200,000,000 2,416,899.21
500,000,000 6,042,248.03
1,000,000,000 12,084,496.06
2,000,000,000 24,168,992.11
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XVG LBP
coinmill.com
100.00 8300
200.00 16,550
500.00 41,400
1000.00 82,750
2000.00 165,500
5000.00 413,750
10,000.00 827,500
20,000.00 1,655,000
50,000.00 4,137,550
100,000.00 8,275,050
200,000.00 16,550,150
500,000.00 41,375,350
1,000,000.00 82,750,650
2,000,000.00 165,501,300
5,000,000.00 413,753,300
10,000,000.00 827,506,600
20,000,000.00 1,655,013,150
XVG tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ