Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


LBP ZRX
coinmill.com
10,000 1.2727
20,000 2.5453
50,000 6.3633
100,000 12.7265
200,000 25.4530
500,000 63.6326
1,000,000 127.2652
2,000,000 254.5303
5,000,000 636.3258
10,000,000 1272.6517
20,000,000 2545.3034
50,000,000 6363.2584
100,000,000 12,726.5169
200,000,000 25,453.0337
500,000,000 63,632.5843
1,000,000,000 127,265.1686
2,000,000,000 254,530.3373
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRX LBP
coinmill.com
1.0000 7850
2.0000 15,700
5.0000 39,300
10.0000 78,600
20.0000 157,150
50.0000 392,900
100.0000 785,750
200.0000 1,571,500
500.0000 3,928,800
1000.0000 7,857,600
2000.0000 15,715,200
5000.0000 39,288,050
10,000.0000 78,576,100
20,000.0000 157,152,200
50,000.0000 392,880,500
100,000.0000 785,760,950
200,000.0000 1,571,521,900
ZRX tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ