The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


LKR LVL
coinmill.com
200 0.45
500 1.13
1000 2.26
2000 4.52
5000 11.30
10,000 22.60
20,000 45.20
50,000 113.01
100,000 226.01
200,000 452.02
500,000 1130.06
1,000,000 2260.11
2,000,000 4520.22
5,000,000 11,300.56
10,000,000 22,601.12
20,000,000 45,202.24
50,000,000 113,005.60
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL LKR
coinmill.com
0.50 221
1.00 442
2.00 885
5.00 2212
10.00 4425
20.00 8849
50.00 22,123
100.00 44,246
200.00 88,491
500.00 221,228
1000.00 442,456
2000.00 884,912
5000.00 2,212,280
10,000.00 4,424,559
20,000.00 8,849,119
50,000.00 22,122,797
100,000.00 44,245,594
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ