Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Sri Lanka Rupee (LKR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


LKR MGF
coinmill.com
200 15,350
500 38,400
1000 76,750
2000 153,550
5000 383,800
10,000 767,650
20,000 1,535,300
50,000 3,838,250
100,000 7,676,450
200,000 15,352,950
500,000 38,382,350
1,000,000 76,764,700
2,000,000 153,529,400
5,000,000 383,823,550
10,000,000 767,647,050
20,000,000 1,535,294,100
50,000,000 3,838,235,300
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGF LKR
coinmill.com
20,000 261
50,000 651
100,000 1303
200,000 2605
500,000 6513
1,000,000 13,027
2,000,000 26,054
5,000,000 65,134
10,000,000 130,268
20,000,000 260,536
50,000,000 651,341
100,000,000 1,302,682
200,000,000 2,605,364
500,000,000 6,513,410
1,000,000,000 13,026,820
2,000,000,000 26,053,640
5,000,000,000 65,134,100
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ